Có 1 kết quả:
古里古怪 gǔ lǐ gǔ guài ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄞˋ
gǔ lǐ gǔ guài ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quaint
(2) odd and picturesque
(3) weird and wonderful
(2) odd and picturesque
(3) weird and wonderful
Bình luận 0
gǔ lǐ gǔ guài ㄍㄨˇ ㄌㄧˇ ㄍㄨˇ ㄍㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0